Có 2 kết quả:

听筒 tīng tǒng ㄊㄧㄥ ㄊㄨㄥˇ聽筒 tīng tǒng ㄊㄧㄥ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) telephone receiver
(2) headphone
(3) earphone
(4) earpiece
(5) stethoscope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) telephone receiver
(2) headphone
(3) earphone
(4) earpiece
(5) stethoscope

Bình luận 0